Các loại pallet nhựa và kích thước phù hợp Pallet nhựa tiêu chuẩn (Standard Plastic Pallets): Kích thước phổ biến: 1200mm x 1000mm, 1200mm x 800mm Ứng dụng: Phù hợp với hầu hết các loại xe nâng, bao gồm xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng tay điện, xe nâng bán tự động, xe nâng điện đứng lái, xe nâng điện ngồi lái, và xe nâng dầu. Pallet nhựa chống trượt (Anti-Slip Plastic Pallets): Kích thước phổ biến: 1200mm x 1000mm, 1200mm x 800mm Ứng dụng: Đặc biệt phù hợp với xe nâng điện đứng lái và xe nâng điện ngồi lái, nơi cần độ ổn định cao khi di chuyển hàng hóa. Pallet nhựa chịu tải nặng (Heavy-Duty Plastic Pallets): Kích thước phổ biến: 1200mm x 1000mm, 1200mm x 1200mm Ứng dụng: Thích hợp cho xe nâng dầu và xe nâng điện ngồi lái, sử dụng trong môi trường công nghiệp nặng. Pallet nhựa đục lỗ (Ventilated Plastic Pallets): Kích thước phổ biến: 1200mm x 1000mm, 1200mm x 800mm Ứng dụng: Phù hợp cho xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, và xe nâng tay điện, thường sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm và nông sản. Pallet nhựa có chân (Rackable Plastic Pallets): Kích thước phổ biến: 1200mm x 1000mm, 1200mm x 800mm Ứng dụng: Phù hợp cho xe nâng điện đứng lái và xe nâng điện ngồi lái, sử dụng trong các hệ thống giá đỡ (racking systems) Bảng tổng hợp kết hợp dùng Pallet nhựa và xe nâng Loại Pallet Nhựa Kích Thước (mm) Xe Nâng Tay Thấp Xe Nâng Tay Cao Xe Nâng Tay Điện Xe Nâng Bán Tự Động Xe Nâng Điện Đứng Lái Xe Nâng Điện Ngồi Lái Xe Nâng DầuTiêu chuẩn (Standard) 1200 x 1000, 1200 x 800 ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ Chống trượt (Anti-Slip) 1200 x 1000, 1200 x 800 ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ Chịu tải nặng (Heavy-Duty) 1200 x 1000, 1200 x 1200 ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ Đục lỗ (Ventilated) 1200 x 1000, 1200 x 800 ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ Có chân (Rackable) 1200 x 1000, 1200 x 800 ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ ✅ Xem chi tiết các sản phẩm pallet nhựa tại: